Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?
IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
TECHNOLOGY (CÔNG NGHỆ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
3D printing | /ˌθriː diː ˈprɪntɪŋ/ | In 3D |
Advancement | /ədˈvænsmənt/ | Sự tiến bộ, sự phát triển |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Artificial intelligence (AI) | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Augmented reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ | Thực tế tăng cường |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Biometric authentication | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực sinh trắc học |
Biometrics | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy chủ đám mây |
Cloud storage | /klaʊd ˈstɔrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Cloud-based services | /klaʊd-beɪst ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ dựa trên đám mây |
Coding | /ˈkoʊdɪŋ/ | Lập trình |
Computer age | /kəmˈpjuːtər eɪdʒ/ | Kỷ nguyên máy tính |
Computer programming languages | /kəmˈpjuːtər ˈproʊˌgræmɪŋ ˈlæŋgwɪʤɪz/ | Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Cryptocurrency | /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/ | Tiền điện tử |
Cybercrime | /ˈsaɪbərˌkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Cybernetics | /saɪbərˈnɛtɪks/ | Cơ học điều khiển |
Cybersecurity | /ˈsaɪbərˌsikjʊrɪti/ | An ninh mạng |
Data analysis | /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ | Phân tích dữ liệu |
Data breach | /deɪtə briːʧ/ | Xâm nhập dữ liệu |
Data encryption | /deɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Data management | /deɪtə ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý dữ liệu |
Data privacy | /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ | Sự riêng tư dữ liệu |
Data recovery | /deɪtə rɪˈkʌvəri/ | Khôi phục dữ liệu |
Data storage | /ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ dữ liệu |
Data transfer | /deɪtə ˈtrænsfər/ | Truyền dữ liệu |
Digital advertising | /dɪdʒɪtl ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo số |
Digital divide | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách kỹ thuật số |
Digital economy | /ˈdɪʤɪtəl iˈkɑːnəmi/ | Kinh tế số |
Digital footprint | /dɪdʒɪtl ˈfʊtˌprɪnt/ | Dấu vết số |
Digital marketing | /dɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị số |
Digital transformation | /ˈdɪʤɪtəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ | Chuyển đổi số |
Digitalization | /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | Sự số hóa |
Drones | /droʊnz/ | Máy bay không người lái |
E-commerce | /ˈiːˌkɑːmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Energy efficiency | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất năng lượng |
Genetic engineering | /dʒɪˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật di truyền |
GPS navigation | /dʒiːpiːˈɛs nævɪˈɡeɪʃən/ | Định vị GPS |
Hacking | /ˈhækɪŋ/ | Đánh cắp thông tin |
High-speed internet | /haɪ spiːd ˈɪntərnɛt/ | Internet tốc độ cao |
Information security | /ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/ | An ninh thông tin |
Information sharing | /ɪnfərˈmeɪʃən ˈʃɛrɪŋ/ | Chia sẻ thông tin |
Information technology (IT) | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sự sáng tạo |
Innovation hub | /ˌɪnəˈveɪʃən hʌb/ | Trung tâm đổi mới |
Internet access | /ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập internet |
Internet addiction | /ɪntərnɛt əˈdɪkʃən/ | Nghiện Internet |
Internet browsing | /ɪntərnɛt ˈbraʊzɪŋ/ | Lướt web |
Internet censorship | /ˈɪntərnɛt ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt Internet |
Internet connectivity | /ɪntərnɛt kəˌnɛktɪˈvɪti/ | Kết nối Internet |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/ | Internet vạn vật |
Internet protocols | /ɪntərnɛt ˈproʊtəkɒlz/ | Giao thức Internet |
Internet security | /ˈɪntərnɛt sɪˈkjʊrəti/ | An ninh Internet |
Internet service provider (ISP) | /ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ internet |
Internet speed | /ɪntərnɛt spiːd/ | Tốc độ Internet |
IT consulting | /aɪˈti kənˈsʌltɪŋ/ | Tư vấn công nghệ thông tin |
IT infrastructure | /aɪˈti ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin |
IT support | /aɪˈti səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ công nghệ thông tin |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Mobile applications | /ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ | Ứng dụng di động |
Mobile network | /moʊbəl ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng di động |
Mobile technology | /ˈmoʊbəl tɛkˈnɑlədʒi/ | Công nghệ di động |
Nanotechnology | /ˌnænoʊtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ nano |
Network administration | /nɛtwɜːrk ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən/ | Quản trị mạng |
Network congestion | /nɛtwɜːrk kənˈʤɛsʧən/ | Tắc nghẽn mạng |
Network infrastructure | /ˈnɛtˌwɜrk ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng mạng |
Network monitoring | /nɛtwɜːrk ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Giám sát mạng |
Network reliability | /nɛtwɜːrk rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Đáng tin cậy mạng lưới |
Network security | /nɛtwɜːrk sɪˈkjʊrəti/ | An ninh mạng |
Online banking | /ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến |
Online collaboration | /ɒnˌlaɪn kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Cộng tác trực tuyến |
Online education | /ˈɑːnˌlaɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục trực tuyến |
Online gaming | /ˈɑːnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/ | Trò chơi trực tuyến |
Online privacy | /ɒnˌlaɪn ˈpraɪvəsi/ | Quyền riêng tư trực tuyến |
Online shopping | /ˈɑːnˌlaɪn ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Privacy concerns | /ˈpraɪvəsi kənˈsɜːrnz/ | Quan ngại về sự riêng tư |
Privacy settings | /praɪvəsi ˈsɛtɪŋz/ | Thiết lập quyền riêng tư |
Programming | /proʊˌgræmɪŋ/ | Lập trình |
Remote access | /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ | Truy cập từ xa |
Renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Renewable resources | /rɪˈnuːərəbl rɪˈsɔrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo |
Robotics | /rəˈbɑːtɪks/ | Robot học |
Smart homes | /smɑːrt hoʊmz/ | Nhà thông minh |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ | Mạng xã hội |
Software development | /ˈsɔːftwɛr dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm |
Software engineering | /sɒftwɛr ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật phần mềm |
Software updates | /sɒftwɛr ʌpˌdeɪts/ | Cập nhật phần mềm |
Streaming services | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ phát trực tuyến |
Sustainable technology | /səˈsteɪnəbl tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ bền vững |
System integration | /sɪstəm ˌɪntɪˈgreɪʃən/ | Tích hợp hệ thống |
Tech startup | /tɛk ˈstɑːrtʌp/ | Công ty khởi nghiệp công nghệ |
Tech-savvy | /tɛk-ˈsævi/ | Thành thạo công nghệ |
Technological advancements | /ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl ədˈvænsmənts/ | Tiến bộ công nghệ |
Technological revolution | /ˌtɛknəˈlɑːdʒɪkəl ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng công nghệ |
Telecommunications | /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ | Viễn thông |
Telecommuting | /ˈtɛlɪkəˌmjuːtɪŋ/ | Làm việc từ xa |
User experience (UX) | /ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm người dùng |
User interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện người dùng |
Video conferencing | /ˈvɪdi.oʊ ˈkɑːnfərənsɪŋ/ | Hội nghị trực tuyến |
Virtual private network (VPN) | /vɜːrtʃʊəl ˈpraɪvət ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng riêng ảo |
Virtual reality (VR) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
Wearable devices | /ˈwɛrəbəl dɪˈvaɪsɪz/ | Thiết bị đeo được |
Web development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
Web hosting | /wɛb ˈhoʊstɪŋ/ | Lưu trữ web |
Wireless communication | /ˈwaɪərlɪs kəmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp không dây |
Wireless network | /waɪərlɪs ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng không dây |