Từ vựng IELTS thông dụng – ADVERTISING (QUẢNG CÁO)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

ADVERTISING (QUẢNG CÁO)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
(To) cold call /koʊld kɔːl/ Gọi điện không mời trước
Acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ Sự mua, sự thu được
Ad campaign /æd kæmˈpeɪn/ Chiến dịch quảng cáo
Ad copy /æd ˈkɒpi/ Bản quảng cáo
Ad placement /æd ˈpleɪsmənt/ Vị trí đặt quảng cáo
Ad space /æd speɪs/ Không gian quảng cáo
Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ Quảng cáo
Advertiser’s target /ˈædvərˌtaɪzərz ˈtɑrɡɪt/ Đối tượng của người quảng cáo
Advertising budget /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách quảng cáo
Advertising effectiveness /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/ Hiệu quả quảng cáo
Advertising impact /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈɪmpækt/ Tác động của quảng cáo
Advertising medium /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈmidiəm/ Phương tiện quảng cáo
Advertising platform /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈplætfɔrm/ Nền tảng quảng cáo
Advertising revenue /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈrɛvənjuː/ Doanh thu quảng cáo
Advertising strategy /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈstrætədʒi/ Chiến lược quảng cáo
Alternatives /ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ Sự lựa chọn khác
Association /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ Liên kết
Awareness /əˈwɛərnəs/ Nhận thức
Billboard /ˈbɪlbɔːrd/ Biển quảng cáo
Brand awareness /brænd əˈwɛərnɪs/ Nhận thức về thương hiệu
Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành với thương hiệu
Brand recognition /brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ Nhận diện thương hiệu
Branding /ˈbrændɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
Buy and sell /baɪ ænd sɛl/ Mua bán
Call to action /kɔːl tuː ˈækʃən/ Lời kêu gọi hành động
Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Celebrity endorsement /səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/ Quảng bá thương hiệu bằng người nổi tiếng
Channels /ˈtʃænəlz/ Kênh
Classified ads /ˈklæsɪˌfaɪd ædz/ Quảng cáo phân loại
Commercial /kəˈmɜːrʃəl/ Thương mại
Commercial break /kəˈmɜːrʃəl breɪk/ Quảng cáo
Commercial channel /kəˈmɜːrʃəl ˈtʃænəl/ Kênh truyền hình quảng cáo
Companies /ˈkʌmpəniz/ Các công ty
Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ Sự cạnh tranh
Competitors /kəmˈpɛtɪtərz/ Đối thủ cạnh tranh
Consumer /kənˈsjuːmər/ Người tiêu dùng
Consumer behavior /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/ Hành vi của người tiêu dùng
Consumerism /kənˈsjuːmərɪzəm/ Chủ nghĩa tiêu dùng
Consumption habits ­ /kənˈsʌmpʃən ˈhæbɪts/ Thói quen tiêu dùng
Critical thinking skills /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ Kỹ năng tư duy phản biện
Customer /ˈkʌstəmər/ Khách hàng
Deceptive /dɪˈsɛptɪv/ Lừa dối
Digital marketing /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Marketing số
Direct mail /dɪˈrɛkt meɪl/ Quảng cáo trực tiếp qua thư
Dissatisfaction /ˌdɪsəˈsætɪsˌfækʃən/ Sự không hài lòng
Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Phân phối
Early age /ˈɜːrli eɪdʒ/ Thời kỳ sơ khai
Ethical implications /ˈɛθɪkəl ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/ Hàm ý đạo đức
Evaluate /ɪˈvæljʊˌeɪt/ Đánh giá
Exaggerate /ɪɡˈzædʒəˌreɪt/ Phóng đại
Excessive /ɪkˈsɛsɪv/ Quá mức
Exploitation ­ /ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ Khai thác
False expectations /fɔls ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/ Kỳ vọng sai lầm
Familiarity /fəˌmɪliˈærəti/ Sự quen thuộc
Goods /ɡʊdz/ Hàng hóa
Impact /ˈɪmpækt/ Tác động
Informed choices /ɪnˈfɔrmd ˈtʃɔɪsɪz/ Lựa chọn được thông tin
Interests /ˈɪntrəsts/ Lợi ích
Junk mail /dʒʌŋk meɪl/ Thư rác
Logo /ˈloʊɡoʊ/ Lô gô
Loyalty /ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành
Mailing list /ˈmeɪlɪŋ lɪst/ Danh sách gửi thư
Manipulate /məˈnɪpjəleɪt/ Thao túng
Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
Market segmentation /ˈmɑrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/ Phân đoạn thị trường
Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị
Marketing tactics /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/ Chiến thuật tiếp thị
Mass media /mæs ˈmiːdiə/ Truyền thông đại chúng
Materialism /məˈtɪəriəlɪzəm/ Chủ nghĩa vật chất
Media /ˈmiːdiə/ Phương tiện truyền
Misleading information /mɪsˈliːdɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/ Thông tin gây hiểu lầm
Niche product /nitʃ ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm hướng đến một nhóm đối tượng nhỏ
Online advertising /ˈɒnˌlaɪn ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo trực tuyến
Online platforms /ˈɒnˌlaɪn ˈplætfɔːrmz/ Nền tảng trực tuyến
Perceptions /pərˈsɛpʃənz/ Sự nhận thức
Persuasion /pərˈsweɪʒən/ Sự thuyết phục
Preferences /ˈprɛfərənsɪz/ Sở thích
Press release /prɛs rɪˈliːs/ Thông cáo báo chí
Prime time /praɪm taɪm/ Giờ vàng, thời gian cao điểm truyền hình/radio có lượng người xem/nghe cao nhất
Print advertising /prɪnt ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo in ấn
Print media /prɪnt ˈmidiə/ Phương tiện truyền thông in ấn
Product placement /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ Đặt sản phẩm trong phim, chương trình truyền hình để quảng cáo.
Products /ˈprɒdʌkts/ Sản phẩm
Promote /prəˈmoʊt/ Quảng bá, thúc đẩy
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Sự quảng bá
Protecting /prəˈtɛktɪŋ/ Bảo vệ
Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ công chúng
Purchasing decisions /ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈsɪʒənz/ Quyết định mua hàng
Radio /ˈreɪdioʊ/ Đài phát thanh
Radio advertising /ˈreɪdioʊ ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo trên đài phát thanh
Regulators /ˈrɛɡjəˌleɪtərz/ Cơ quan quản lý
Sales /seɪlz/ Doanh số
Sales page /seɪlz peɪdʒ/ Trang bán hàng, trang giới thiệu sản phẩm.
Services /ˈsɜːrvɪsɪz/ Dịch vụ
Social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ Mạng xã hội
Social media marketing /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑrkɪtɪŋ/ Tiếp thị truyền thông xã hội
Spam email /spæm iˈmeɪl/ Email rác
Sponsorship /ˈspɑːnsərʃɪp/ Tài trợ
Strike a balance /straɪk ə ˈbæləns/ Đạt được sự cân bằng
Strong brands /strɔːŋ brændz/ Những thương hiệu tiếng tăm
Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng mục tiêu
Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ Truyền hình
Television advertising /ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo trên truyền hình
To go viral /tuː ɡoʊ ˈvaɪrəl/ Lan truyền nhanh chóng trên mạng
To launch a product /tuː lɔːntʃ ə ˈprɒdʌkt/ Ra mắt sản phẩm
Values /ˈvæljuːz/ Giá trị
Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑrkɪtɪŋ/ Tiếp thị viral
Vulnerable populations /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjʊˈleɪʃənz/ Nhóm đối tượng dễ bị tổn thương
Word of mouth /wɜːrd ʌv maʊθ/ Truyền miệng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *