Từ vựng IELTS thông dụng – EMPLOYMENT (CÔNG VIỆC)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. EMPLOYMENT (CÔNG VIỆC)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a blue-collar worker /ə ˈbluː ˈkɒlə ˈwɜːkər/ Người làm việc chân tay
a white-collar worker /ə ˈwaɪt ˈkɒlə ˈwɜːkər/ Nhân viên văn phòng
Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Đơn xin việc
Benefits /ˈben.ɪ.fɪts/ Phúc lợi
Bonus /ˈboʊ.nəs/ Tiền thưởng
Break /breɪk/ Giờ nghỉ
Career /kəˈrɪr/ Sự nghiệp
Career counseling /kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ Tư vấn nghề nghiệp
Co-working space /ˌkoʊˈwɜːrk.ɪŋ speɪs/ Không gian làm việc chung
Colleague /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp
Commute /kəˈmjuːt/ Đi làm
Contract /ˈkɑːn.trækt/ Hợp đồng
Cover letter /ˈkʌvər ˈlɛtər/ Thư xin việc
Cubicle /ˈkjuː.bɪ.kəl/ Văn phòng riêng biệt
Cultural fit /ˈkʌltʃərəl fɪt/ Phù hợp văn hóa
Curriculum vitae (CV) /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ Sơ yếu lý lịch
Development /dɪˈvɛl.əp.mənt/ Phát triển
Downsizing /ˈdaʊn.saɪz.ɪŋ/ Thu nhỏ quy mô
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên
Employee assistance program /ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪstəns ˈproʊ.ɡræm/ Chương trình hỗ trợ nhân viên
Employee benefits /ɪmˈplɔɪ.iː ˈbɛn.ɪ.fɪts/ Phúc lợi cho nhân viên
Employee engagement /ɪmˈplɔɪ.iː ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ Sự tương tác của nhân viên
Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ Nhà tuyển dụng
Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ Việc làm
Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/ Doanh nhân
Equal pay /ˈiːkwəl peɪ/ Lương bình đẳng
Evaluation /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ Đánh giá
Experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ Kinh nghiệm
Flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ Tính linh hoạt
Flextime /ˈflɛks.taɪm/ Thời gian làm việc linh hoạt
Freelancer /ˈfriː.lɑːn.sər/ Người làm nghề tự do
Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gian
Gender equality /ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːl.ə.ti/ Bình đẳng giới tính
Glass ceiling /ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/ Rào cản thăng tiến
Grievance procedure /ˈɡriːvəns prəˈsiː.dʒər/ Quy trình khiếu nại
Incentive /ɪnˈsɛn.tɪv/ Động cơ, khuyến khích
Industrial action /ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/ Đình công
Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ Phỏng vấn
Job /dʒɑːb/ Công việc
Job board /dʒɑːb bɔːrd/ Bảng thông tin việc làm
Job description /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/ Mô tả công việc
Job enrichment /dʒɑːb ɪnˈrɪtʃ.mənt/ Bổ sung công việc
Job market /dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/ Thị trường việc làm
Job rotation /dʒɑːb roʊˈteɪʃən/ Luân chuyển công việc
Job satisfaction /dʒɑːb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ Sự hài lòng với công việc
Job search /dʒɑːb sɜːrtʃ/ Tìm kiếm việc làm
Job security /dʒɑːb sɪˈkjʊər.ə.t̬i/ An ninh công việc
Job sharing /dʒɑːb ˈʃɛr.ɪŋ/ Chia sẻ công việc
Layoff /ˈleɪ.ɔːf/ Sa thải
Lunch break /lʌntʃ breɪk/ Giờ nghỉ trưa
Maternity/paternity leave /məˈtɜːr.nə.t̬i/pəˈtern.ə.t̬i liːv/ Nghỉ thai sản/ nghỉ phép vợ sinh
Mentor /ˈmɛn.tɔːr/ Người hướng dẫn
Networking /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ Mạng lưới quan hệ
Non-disclosure agreement /ˌnɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriː.mənt/ Hợp đồng không tiết lộ thông tin
Occupation /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp
Occupational hazard /ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃənəl ˈhæz.ərd/ Rủi ro nghề nghiệp
Office /ˈɔː.fɪs/ Văn phòng
Outsourcing /ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/ Việc thuê ngoài
Overtime /ˈoʊ.vər.taɪm/ Làm thêm giờ
Part-time /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ Bán thời gian
Payroll /ˈpeɪroʊl/ Bảng lương
Pension /ˈpɛn.ʃən/ Tiền lương hưu
Performance /pərˈfɔːr.məns/ Hiệu suất, thành tích
Performance appraisal /pərˈfɔːrməns əˈpreɪ.zəl/ Đánh giá hiệu suất làm việc
Performance management /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒ.mənt/ Quản lý hiệu suất làm việc
Permanent /ˈpɜːr.mə.nənt/ Vĩnh viễn
Profession /prəˈfeʃ.ən/ Chức nghiệp
Professional growth /prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/ Phát triển chuyên môn
Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ Thăng tiến
Qualifications /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃənz/ Trình độ, bằng cấp
Raise /reɪz/ Tăng lương
Recruitment /rɪˈkruːt.mənt/ Tuyển dụng
Redundancy /rɪˈdʌn.dən.si/ Thừa nhân lực
Remote team /rɪˈmoʊt tim/ Nhóm làm việc từ xa
Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ Làm việc từ xa
Resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ Sự từ chức
Resume /rɪˈzuːm/ Sơ yếu lý lịch
Retirement plan /rɪˈtaɪər.mənt plæn/ Kế hoạch nghỉ hưu
Salary /ˈsæl.ər.i/ Lương
Self-employed /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ Tự làm chủ
Severance package /ˈsɛvərəns ˈpækɪdʒ/ Gói hỗ trợ khi chấm dứt hợp đồng
Shift work /ʃɪft wɜːrk/ Làm việc theo ca
Sick leave /sɪk liːv/ Nghỉ ốm
Skills /skɪlz/ Kỹ năng
Staffing /ˈstæfɪŋ/ Quản lý nhân sự
Succession planning /səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/ Kế hoạch thành công
Talent acquisition /ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/ Tuyển dụng nhân tài
Teamwork /ˈtiːm.wɜːrk/ Làm việc nhóm
Telecommuting /ˈtɛlɪkjuːˌmjuːtɪŋ/ Làm việc từ xa
Temporary /ˈtem.pər.er.i/ Tạm thời
Time clock /taɪm klɑːk/ Máy chấm công
Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ Đào tạo
Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/ Thất nghiệp
Union /ˈjuːnjən/ Công đoàn
Wage /weɪdʒ/ Tiền công
Work environment /wɜːrk ɪnˈvaɪər.ən.mənt/ Môi trường làm việc
Work permit /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ Giấy phép làm việc
Work-life balance /work-laɪf ˈbæl.əns/ Cân bằng công việc và cuộc sống
Work-life boundaries /wɜːrk-laɪf ˈbaʊn.dər.i/ Giới hạn giữa công việc và cuộc sống
Work-life integration /wɜːrk-laɪf ɪntɪˈɡreɪʃən/ Hòa nhập công việc và cuộc sống
Work-related injury /wɜːrk-rɪˈleɪ.tɪd ˈɪn.dʒər.i/ Chấn thương liên quan đến công việc
Workforce /ˈwɜːrk.fɔːrs/ Lực lượng lao động
Workforce diversity /ˈwɜːrk.fɔːrs daɪˈvɜːrs.ə.ti/ Đa dạng nhân lực
Workforce planning /ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ Kế hoạch nhân lực
Working hours /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ Giờ làm việc
Workload /ˈwɜːrk.loʊd/ Khối lượng công việc
Workplace /ˈwɜːrk.pleɪs/ Nơi làm việc
Workplace conflict /ˈwɜːrkpleɪs ˈkɒnflɪkt/ Xung đột trong nơi làm việc
Từ vựng IELTS chủ đề Employment

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *