Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?
IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
HEALTH (SỨC KHỎE)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acupuncture | /ˈækjupʌŋkʧər/ | Châm cứu |
Aerobics | /ˌɛroʊˈbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Allergy | /ˈælərʤi/ | Dị ứng |
Alternative medicine | /ɔlˈtɜrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/ | Y học thay thế |
Anemia | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu |
Anesthesia | /ˌænəsˈθiːʒə/ | Gây mê |
Antibiotics | /ˌæntibaɪˈɑːtɪks/ | Kháng sinh |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống cân đối |
Bandage | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
Blood pressure | /blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp |
Blood sugar | /blʌd ˈʃʊɡər/ | Đường huyết |
Blood test | /blʌd tɛst/ | Xét nghiệm máu |
Bones | /boʊnz/ | Xương |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Cardiovascular | /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr/ | Liên quan đến tim mạch |
Cardiovascular exercise | /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksərsaɪz/ | Bài tập tim mạch |
Chiropractic | /kaɪroʊˈpræktɪk/ | Trị liệu thần kinh cột sống |
Chiropractor | /ˈkaɪroʊˌpræktər/ | Bác sĩ chỉnh hình |
Cholesterol | /kəˈlɛstərɔːl/ | Mỡ máu |
Circulatory system | /ˈsɜːrkjələˌtɔːri ˈsɪstəm/ | Hệ tuần hoàn |
Cleanliness | /ˈklɛnlɪnəs/ | Sự sạch sẽ |
CT scan (Computed Tomography) | /siːˈtiː skæn/ | Xét nghiệm CT |
Dehydration | /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ | Sự mất nước |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Detoxification | /diːˌtɑksɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự thanh lọc cơ thể |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Digestive | /daɪˈʤɛstɪv/ | Liên quan đến tiêu hóa |
Digestive system | /daɪˈʤɛstɪv ˈsɪstəm/ | Hệ tiêu hóa |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Emergency | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Tình trạng khẩn cấp |
Emergency | /ɪˈmɜrdʒənsi/ | Tình trạng khẩn cấp |
Emotional well-being | /ɪˈmoʊʃənl wɛlˈbiːɪŋ/ | Tình trạng tâm lý tốt |
Endocrine system | /ˈɛndoʊˌkraɪn ˈsɪstəm/ | Hệ nội tiết |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
First aid | /fɜːrst eɪd/ | Sơ cứu |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Tình trạng thể chất |
Flexibility | /ˌflɛksəˈbɪləti/ | Độ linh hoạt |
Fracture | /ˈfræktʃər/ | Gãy xương |
Headache | /ˈhɛˌdeɪk/ | Đau đầu |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm sức khỏe |
Health screening | /hɛlθ ˈskrinɪŋ/ | Kiểm tra sức khỏe |
Healthy eating | /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống lành mạnh |
Healthy lifestyle | /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống lành mạnh |
Heart | /hɑːrt/ | Trái tim |
Heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | Nhồi máu cơ tim |
Heart rate | /hɑːrt reɪt/ | Nhịp tim |
Herbal medicine | /ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsən/ | Dược thảo |
Herbal remedies | /ˈhɜrbəl ˈrɛmɪdiz/ | Phương pháp chữa bằng thảo dược |
High blood pressure | /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp cao |
Homeopathy | /hoʊmiˈɑpəθi/ | Y học cổ truyền |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Sự cung cấp nước |
Hygiene | /ˈhaɪˌdʒin/ | Vệ sinh |
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Tăng huyết áp |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Ốm |
Immune system | /ɪˈmjun ˈsɪstəm/ | Hệ miễn dịch |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Injury | /ˈɪnʤəri/ | Chấn thương |
Insomnia | /ɪnˈsɑmniə/ | Chứng mất ngủ |
Joints | /dʒɔɪnts/ | Khớp |
Kidneys | /ˈkɪdniːz/ | Thận |
Liver | /ˈlɪvər/ | Gan |
Lungs | /lʌŋz/ | Phổi |
Medical check-up | /ˈmɛdɪkəl ˈʧɛkʌp/ | Khám sức khỏe định kỳ |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần |
Mindfulness | /ˈmaɪndfəlnəs/ | Sự tỉnh thức |
Minerals | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
MRI (Magnetic Resonance Imaging) | /ˌɛmˌɑːraɪˈaɪ/ | Cộng hưởng từ |
Muscles | /ˈmʌsəlz/ | Cơ bắp |
Nervous system | /ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ | Hệ thần kinh |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Nutrients | /ˈnutriənts/ | Chất dinh dưỡng |
Nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Nutritional supplements | /njuˈtrɪʃənəl ˈsʌpləmənts/ | Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
Obesity | /oʊˈbisɪti/ | Béo phì |
Occupational therapy | /ˌɑkjəˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpi/ | Trị liệu nghề nghiệp |
Pain reliever | /peɪn rɪˈliːvər/ | Thuốc giảm đau |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Nhà thuốc |
Physical activity | /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động thể chất |
Physical health | /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ | Sức khỏe thể chất |
Physical therapy | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ | Vật lý trị liệu |
Pilates | /pɪˈlɑːtiz/ | Bài tập Pilates |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Prevention | /prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa |
Preventive care | /prɪˈvɛntɪv kɛr/ | Chăm sóc phòng ngừa |
Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Rehabilitation center | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm phục hồi chức năng |
Respiratory | /rɪˈspɪrəˌtɔːri/ | Hô hấp |
Respiratory rate | /rɪˈspɪrəˌtɔːri reɪt/ | Nhịp thở |
Respiratory system | /rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈsɪstəm/ | Hệ hô hấp |
Rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
Sleep | /sliːp/ | Giấc ngủ |
Speech therapy | /spiːʧ ˈθɛrəpi/ | Trị liệu nói |
Sprain | /spreɪn/ | Trẹo cơ |
Stamina | /ˈstæmənə/ | Sức bền |
Strength training | /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/ | Tập sức mạnh |
Stress | /strɛs/ | Căng thẳng |
Stress management | /strɛs ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý căng thẳng |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Superfood | /ˈsupərˌfuːd/ | Thực phẩm siêu dinh dưỡng |
Surgery | /ˈsɜːrʤəri/ | Phẫu thuật |
Symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | Triệu chứng |
Therapy | /ˈθɛrəpi/ | Điều trị |
Treatment | /ˈtritmənt/ | Điều trị |
Ultrasound | /ˈʌltrəˌsaʊnd/ | Siêu âm |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Vitamins | /ˈvaɪtəmɪnz/ | Vitamin |
Weight | /weɪt/ | Cân nặng |
Weight gain | /weɪt geɪn/ | Tăng cân |
Weight loss | /weɪt lɔs/ | Giảm cân |
Well-being | /wɛlˈbiːɪŋ/ | Hạnh phúc |
Wellness | /ˈwɛlnɪs/ | Sự khỏe mạnh |
Wellness program | /ˈwɛlnəs ˈproʊˌgræm/ | Chương trình chăm sóc sức khỏe |
Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
X-ray | /ɛks reɪ/ | X-quang |
Yoga | /joʊɡə/ | Yoga |