Từ vựng IELTS thông dụng – EDUCATION (GIÁO DỤC)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

EDUCATION (GIÁO DỤC)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Academic /ˌækəˈdɛmɪk/ Học thuật
Academic achievement /ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/ Thành tích học tập
Academic calendar /ˌækəˈdɛmɪk ˈkæləndər/ Lịch học tập
Active learning /ˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/ Học tập tích cực
Art /ɑːrt/ Môn nghệ thuật
Assessment /əˈsɛsmənt/ Đánh giá
Assignment /əˈsaɪnmənt/ Bài tập
Biology /baɪˈɒlədʒi/ Sinh học
Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skul/ Trường nội trú
Chemistry /ˈkɛmɪstri/ Hóa học
Civil education /ˈsɪvəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục công dân
Classroom /ˈklæsrum/ Phòng học
Classroom behavior /klæsrum bɪˈheɪvjər/ Hành vi trong lớp học
Classroom management /klæsrum ˈmænɪʤmənt/ Quản lý lớp học
College /ˈkɒlɪʤ/ Trường cao đẳng
Cooperative learning /koʊˈɑpərətɪv ˈlɜːrnɪŋ/ Học tập hợp tác
Critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ Tư duy phản biện
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ Chương trình học
Degree /dɪˈɡriː/ Bằng cử nhân/Thạc sĩ/Tiến sĩ
Diploma /dɪˈploʊmə/ Bằng cấp
Discipline /ˈdɪsəplɪn/ Kỷ luật
Distance education /ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục từ xa
Drop-out /ˈdraʊˌpɑʊt/ Bỏ học
Drop-out rate /ˈdraʊˌpɑʊt reɪt/ Tỷ lệ bỏ học
E-learning /ˈiːˌlɜrnɪŋ/ Học trực tuyến
Educational institution /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˌɪnstəˈtuːʃən/ Cơ sở giáo dục
Educational psychology /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl saɪˈkɒləʤi/ Tâm lý học giáo dục
Educational technology /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl tɛkˈnɒləʤi/ Công nghệ giáo dục
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Enroll /ɪnˈroʊl/ Ghi danh
Exam /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
Extracurricular activities /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ Hoạt động ngoại khóa
Field trip /fiːld trɪp/ Chuyến tham quan
Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ Địa lý
Gifted education /ˈɡɪftɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ Giáo dục cho học sinh giỏi, giáo dục cho học sinh có năng khiếu
Grading /ˈɡreɪdɪŋ/ Chấm điểm
Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ Lễ tốt nghiệp
Grants /ɡrænts/ Các khoản trợ cấp
High school /haɪ skul/ Trường trung học phổ thông (ở Mỹ)
Higher education /ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục đại học
History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
Homework /ˈhoʊmˌwɜːrk/ Bài tập về nhà
Inclusive education /ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục bao gồm tất cả
Instruction /ɪnˈstrʌkʃən/ Hướng dẫn
Individualized instruction /ˌɪndəˈvɪʤʊəˌlaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/ Hướng dẫn cá nhân hóa
Instructive /ɪnˈstrʌktɪv/ Có tính giảng dạy
Intellectual /ˌɪntəˈlɛktʃuəl/ Trí thức
Intellectual development /ˌɪntəˈlɛktʃuəl dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển trí tuệ
Kindergarten /ˈkaɪndərˌɡɑːrtən/ Trường mẫu giáo
Knowledge /ˈnɑlɪdʒ/ Kiến thức
Learning disabilities /ˈlɜːrnɪŋ dɪsəˈbɪlətiz/ Khuyết tật học tập
Lecture /ˈlɛkʧər/ Bài giảng
Lecture hall /ˈlɛkʧər hɔːl/ Hội trường giảng đường
Lecture notes /ˈlɛkʧər noʊts/ Ghi chú bài giảng
Lecture series /ˈlɛkʧər ˈsɪriz/ Chuỗi bài giảng
Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện
Literacy /ˈlɪtərəsi/ Biết đọc, biết viết
Literacy rate /ˈlɪtərəsi reɪt/ Tỷ lệ biết đọc, biết viết
Literacy skills /ˈlɪtərəsi skɪlz/ Kỹ năng đọc và viết
Literature /ˈlɪtərətʃər/ Văn học
Major /ˈmeɪʤər/ Ngành học chính
Math /mæθ/ Môn toán học
Minor /ˈmaɪnər/ Ngành học phụ
Numeracy /ˈnuːmərəsi/ Biết số, tính toán
Numeracy skills /ˈnuːmərəsi skɪlz/ Kỹ năng số học
Online course /ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/ Khóa học trực tuyến
Online learning /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜrnɪŋ/ Học trực tuyến
Online library /ˈɒnˌlaɪn ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện trực tuyến
Open educational resources /ˈoʊpən ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈriːsɔːrsɪz/ Tài liệu giáo dục mở
Pedagogical /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl/ Thuộc về giáo dục
Pedagogy /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ Nghiên cứu giảng dạy
Peer group /pɪr ɡruːp/ Nhóm bạn đồng trang lứa
Peer learning /pɪr ˈlɜːrnɪŋ/ Học tập qua bạn bè
Physical Education (PE) /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục thể chất
Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
Plagiarism /ˈpleɪʤəˌrɪzəm/ Đạo văn
Preschool education /ˈpriːˌskul ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục mầm non
Primary education /ˈpraɪˌmɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục tiểu học
Primary school /ˈpraɪˌmɛri skul/ Trường tiểu học
Principal /ˈprɪnsɪpəl/ Hiệu trưởng
Private school /ˈpraɪvət skul/ Trường tư thục
Remote learning /rɪˈmoʊt ˈlɜːrnɪŋ/ Học từ xa
Research /rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu
Research paper /rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/ Bài nghiên cứu
Scholar /ˈskɒlər/ Học giả
Scholarly /ˈskɒlərli/ Học thuật
Scholarships /ˈskɒlərˌʃɪps/ Học bổng
School /skuːl/ Trường học
School administration /skuːl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ Quản lý giáo dục
School board /skuːl bɔːrd/ Ban giám hiệu
School counselor /skuːl ˈkaʊnsələr/ Cố vấn học tập
School supplies /skuːl səˈplaɪz/ Dụng cụ học tập
Secondary education /ˈsɛkənˌdɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục trung học
Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ Trường trung học
Special needs /ˈspɛʃəl niːdz/ Nhu cầu đặc biệt
Standardized test /ˈstændərdaɪzd tɛst/ Bài kiểm tra tiêu chuẩn
Student /ˈstjuːdnt/ Sinh viên
Student engagement /ˈstuːdnt ɪnˈɡeɪʤmənt/ Sự tham gia của học sinh
Student loan /ˈstuːdnt loʊn/ Khoản vay sinh viên
Study abroad /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ Du học
Syllabus /ˈsɪləbəs/ Chương trình học phần
Teacher /ˈtiːʧər/ Giáo viên
Test /tɛst/ Bài kiểm tra
Tutor /ˈtuːtər/ Gia sư
Undergraduate /ˌʌndərˈɡræʤuˌeɪt/ Sinh viên đại học
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ Đại học
Virtual classroom /ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsrum/ Lớp học ảo
Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo nghề
Well-rounded education /wɛl-raʊndɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ Giáo dục toàn diện
Workshop /ˈwɜːrkʃɒp/ Hội thảo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *