Từ vựng IELTS thông dụng – GLOBALIZATION (TOÀN CẦU HÓA)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

GLOBALIZATION (TOÀN CẦU HÓA)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Accelerate /əkˈseləreɪt/ Tăng tốc, leo
Accelerate globalization /əkˈsɛləˌreɪt ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ Thúc đẩy toàn cầu hoá
Affluence /ˈæfluəns/ Sự dồi dào, sung túc, giàu có
Air pollution /ɛər pəˈluːʃən/ Ô nhiễm không khí
Biodiversity loss /ˌbaɪoʊdəˈvɜːrsəti lɔːs/ Mất môi trường đa dạng sinh học
Capital mobility /ˈkæpɪtl moʊˈbɪləti/ Tính linh hoạt của vốn
Capitalize /ˈkæpɪtəlaɪz/ Tư bản hóa
Carbon emissions /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ Khí thải carbon
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/ Dấu chân carbon
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Corporate globalization /ˈkɔrprət ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ Toàn cầu hoá hợp tác
Cross-cultural /krɔs ˈkʌltʃərəl/ Giao lưu văn hóa
Cultural diffusion /ˈkʌltʃərəl dɪˈfjuʒən/ Lan truyền văn hóa
Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi văn hóa
Deforestation /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ Tàn phá rừng
Developing countries /dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz/ Các nước đang phát triển
Digital economy /ˈdɪdʒɪtl iˈkɑː.nə.mi/ Kinh tế số
Digital revolution /ˈdɪdʒɪtl ˌrɛvəˈluʃən/ Cuộc cách mạng số
Ecological balance /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkəl ˈbæləns/ Cân bằng sinh thái
Economic competitiveness /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk kəmˌpɛtəˈtɪv.nəs/ Cạnh tranh kinh tế
Economic growth /ˌikəˈnɑmɪk ɡroʊθ/ Tăng trưởng kinh tế
Economic inequality /ˌikəˈnɑmɪk ˌɪnɪˈkwɑləti/ Bất bình đẳng kinh tế
Economic integration /ˌikəˈnɑmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ Tích hợp kinh tế
Economic interdependence /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˌɪntər.dɪˈpen.dəns/ Sự tương phụ thuộc kinh tế
Economic liberalization /ˌikəˈnɑmɪk ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/ Tháo gỡ hạn chế kinh tế
Ecosystem preservation /ˈiːkoʊˌsɪstəm ˌprɛzərˈveɪʃən/ Bảo tồn hệ sinh thái
Emigration /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/ Di cư
Environmental conservation /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ Bảo tồn môi trường
Environmental impact /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ Tác động môi trường
Environmental impact /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ Tác động môi trường
Environmental sustainability /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl səˌsteɪnəˈbɪləti/ Bền vững môi trường
Foreign direct investment (FDI) /ˈfɔrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Free trade /friː treɪd/ Thương mại tự do
Global awareness /ˈɡloʊbəl əˈwɛrˌnəs/ Nhận thức toàn cầu
Global awareness /ˈɡloʊbəl əˈwɛr.nəs/ Nhận thức toàn cầu
Global capitalism /ˈɡloʊbəl ˈkæpɪtəˌlɪzəm/ Chủ nghĩa phạm vi toàn cầu
Global challenges /ˈɡloʊbəl ˈtʃælɪndʒɪz/ Thách thức toàn cầu
Global citizenship /ˈɡloʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp/ Quốc tịch toàn cầu
Global climate /ˈɡloʊbəl ˈklaɪmɪt/ Xu thế toàn cầu hoá
Global collaboration /ˈɡloʊbəl kəˌlæbəˈreɪʃən/ Hợp tác toàn cầu
Global communication /ˈɡloʊbəl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp toàn cầu
Global competitive index /ˈɡloʊbəl kəmˈpɛtətɪv ˈɪndɛks/ Chỉ số cạnh tranh toàn cầu
Global crisis /ˈɡloʊbəl ˈkraɪsɪs/ Khủng hoảng toàn cầu / Suy thoái toàn cầu
Global distribution system /ˈɡloʊbəl ˌdɪstrɪˈbjuʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống phân phối toàn cầu
Global economy /ˈɡloʊbəl ɪˈkɑnəmi/ Nền kinh tế toàn cầu
Global entrepreneurship /ˈɡloʊ.bəl ɪn.trə.prəˈnɝː.ʃɪp/ Doanh nghiệp toàn cầu
Global financial system /ˈɡloʊbəl faɪˈnænʃəl ˈsɪstəm/ Hệ thống tài chính toàn cầu
Global financial system /ˈɡloʊbəl faɪˈnænʃəl ˈsɪstəm/ Hệ thống tài chính toàn cầu
Global governance /ˈɡloʊbəl ˈɡʌvərnəns/ Quản trị toàn cầu
Global integration /ˈɡloʊbəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ Tích hợp toàn cầu
Global market /ˈɡloʊbəl ˈmɑrkɪt/ Thị trường toàn cầu
Global policy /ˈɡloʊbəl ˈpɑləsi/ Chính sách công
Global reach /ˈɡloʊbəl riːtʃ/ Phạm vi toàn cầu
Global supply chain /ˈɡloʊbəl səˈplaɪ tʃeɪn/ Chuỗi cung ứng toàn cầu
Global trade /ˈɡloʊbəl treɪd/ Thương mại toàn cầu
Global trade agreements /ˈɡloʊbəl treɪd əˈɡriː.mənts/ Hiệp định thương mại toàn cầu
Global village /ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ Làng toàn cầu
Global workforce /ˈɡloʊbəl ˈwɜrkfɔrs/ Lực lượng lao động toàn cầu
Globalization /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ Toàn cầu hóa
Globalization backlash /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈblæʃbæk/ Phản ứng phản đối toàn cầu hóa
Globalization process /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈprɑsɛs/ Quá trình toàn cầu hoá
Green technology /ɡriːn tɛkˈnɑːlədʒi/ Công nghệ xanh
Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ Khí nhà kính
Homogenization /hoʊˌmɑdʒənɪˈzeɪʃən/ Đồng nhất hóa
Imbalance /ɪmˈbæləns/ Sự thiếu cân đối
Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ Di cư
Income disparity /ˈɪnkʌm dɪˈspærəti/ Chênh lệch thu nhập
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ Sự lạm phát
Information flow /ˌɪnfərˈmeɪʃən floʊ/ Luồng thông tin
Interconnectedness /ˌɪntərkəˈnɛktɪdnəs/ Sự kết nối
Interdependence /ˌɪntərdɪˈpɛndəns/ Sự phụ thuộc lẫn nhau
International /ˌɪntərˈnæʃənəl/ Quốc tế
International cooperation /ˌɪntərˌnæʃənəl ˌkoʊˌɑpəˈreɪʃən/ Hợp tác quốc tế
International trade /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ Thương mại quốc tế
Labor migration /ˈleɪbər maɪˈɡreɪʃən/ Di cư lao động
Less developed countries /lɛs dɪˈvɛləpt ˈkʌntriz/ Các nước ít phát triển hơn
Local/national/domestic /ˈloʊkəl/ /ˈnæʃənəl/ /dəˈmɛstɪk/ Địa phương/quốc gia/nội địa
Localization /ˌloʊkələˈzeɪʃən/ Địa phương hóa
Market liberalization /ˈmɑːr.kɪt ˌlɪbərəlɪˈzeɪʃən/ Tháo gỡ tự do hóa thị trường
Mobility /moʊˈbɪləti/ Tính linh hoạt
Multiculturalism /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ Đa văn hóa
Multinational corporation /ˌmʌltiˈnæʃənəl kɔrpəˈreɪʃən/ Tập đoàn đa quốc gia
Natural resource depletion /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrs dɪˈpliːʃən/ Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
Offshoring /ˈɔfʃɔrɪŋ/ Chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài
Outsourcing /ˈaʊtsɔrsɪŋ/ Giao việc cho đối tác ngoài
Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ Sự suy giảm tầng ôzôn
Pollution control /pəˈluːʃən kənˈtroʊl/ Kiểm soát ô nhiễm
Protectionism /prəˈtɛkʃənɪzəm/ Chính sách bảo hộ
Renewable energy /rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/ Năng lượng tái tạo
Richer nations /ˈrɪtʃər ˈneɪʃənz/ Những quốc gia giàu có hơn
Social justice /ˈsoʊʃəl ˈdʒʌstɪs/ Công bằng xã hội
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ Xói mòn đất
Standardization /ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/ Tiêu chuẩn hóa
Superpower /ˈsupərˌpaʊər/ Cường quốc
Sustainable agriculture /səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ Nông nghiệp bền vững
Sustainable development /səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển bền vững
Tariffs /ˈtærɪfs/ Thuế quan
Technological advancement /ˌtɛknəˈlɑdʒɪkəl ədˈvænsmənt/ Tiến bộ công nghệ
The global economy /ðə ˈɡloʊbəl iˈkɑnəmi/ Nền kinh tế toàn cầu
The global village /ðə ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ Làng toàn cầu (biểu tượng cho sự giao thoa và liên kết toàn cầu trong việc truyền thông và truyền thông)
The industrialized world /ði ɪnˈdʌstriəˌlaɪzd wɜrld/ Thế giới công nghiệp hóa
The world /ðə wɜrld/ Thế giới
Transnational /trænzˈnæʃənəl/ Đa quốc gia
Ubiquitous /juˈbɪkwɪtəs/ Phổ biến, có mặt khắp nơi
Universal /ˌjuːnəˈvɜrsəl/ Phổ cập, toàn cầu
Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chất thải
Water scarcity /ˈwɔːtər ˈskɛərsəti/ Khan hiếm nước
Wildlife conservation /ˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ Bảo tồn động vật hoang dã

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *