Từ vựng IELTS thông dụng – CRIME (TỘI PHẠM)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

CRIME (TỘI PHẠM)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Abduction /æbˈdʌkʃən/ Bắt cóc
Accomplice /əˈkɑːmˌplɪs/ Đồng phạm
Alibi /ælɪˌbaɪ/ Chứng cứ ngoại phạm
Anarchy /ænərki/ Hỗn loạn, vô chính phủ
Arrest /əˈrɛst/ Bắt giữ
Arson /ɑːrsən/ Phóng hỏa
Assault /əˈsɔːlt Tấn công, đánh đập
Blackmail /blækˌmeɪl/ Tống tiền
Bribery /braɪbəri/ Hối lộ
Burglary /bɜːrɡləri/ Ăn trộm
Carjacking /kɑːrˌdʒækɪŋ/ Cướp xe
Conspiracy /kənˈspɪrəsi/ Âm mưu, mưu đồ
Conviction /kənˈvɪkʃən/ Kết án
Corruption /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng
Counterfeit /ˈkaʊntərˌfɪt/ Giả mạo
Court /kɔːrt/ Tòa án
Crime /kraɪm/ Tội ác
Crime scene /kraɪm sin/ Hiện trường
Criminal /ˈkrɪmɪnəl/ Tội phạm
Custody /ˈkʌstədi/ Sự giam giữ
Cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ Quấy rối trực tuyến
Cybercrime /ˈsaɪbər kraɪm/ Tội phạm mạng
Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsikjʊrəti/ An ninh mạng
Detective /dɪˈtɛktɪv/ Thám tử
Detention /dɪˈtɛnʃən/ Sự giam giữ, giam cầm
Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ Bạo lực gia đình
Drug trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ Buôn lậu ma túy
Embezzlement /ɪmˈbɛzlˌmənt/ Biển thủ
Evidence /ɛvɪdəns/ Bằng chứng
Extortion /ɪkˈstɔrʃən/ Cưỡng đoạt, tống tiền
Felony /fɛləni/ Tội nghiêm trọng
Forensics /fəˈrɛnzɪks/ Pháp y
Forgery /fɔːrdʒəri/ Giả mạo
Fraud /frɔːd/ Lừa đảo
Fraudulent /frɔːdjʊlənt/ Lừa đảo
Gang /ɡæŋ/ Băng đảng
Guilty /ɡɪlti/ Có tội
Hacking /hækɪŋ/ Đột nhập, hack
Harassment /hærəsmənt/ Quấy rối
Hate crime /heɪt kraɪm/ Tội phạm chủng tộc
Hijacking /haɪˌdʒækɪŋ/ Cướp máy bay
Homicide /hɑːmɪsaɪd/ Tội giết người
Identity theft /aɪˈdɛntəti θɛft/ Ăn cắp danh tính
Impersonation /ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃən/ Giả mạo
Incarceration /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ Giam cầm
Indictment /ɪnˈdaɪtmənt/ Cáo trạng
Infiltration /ɪnfɪlˈtreɪʃən/ Xâm nhập
Injunction /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ Lệnh cấm
Innocent /ɪnəsənt/ Vô tội
Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ Thẩm vấn
Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ Điều tra
Jail /dʒeɪl/
Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
Jury /dʒʊri/ Ban hội thẩm
Juvenile /dʒuːvənaɪl/ Vị thành niên
Juvenile delinquency /dʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ Tội phạm vị thành niên
Kidnapping /kɪdnæpɪŋ/ Bắt cóc trẻ em
Larceny /lɑːrsəni/ Trộm cắp
Law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ Ứng dụng pháp luật
Manslaughter /mænˌslɔːtər/ Giết người không cố ý
Money laundering /mʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Rửa tiền
Mugging /mʌɡɪŋ/ Cướp giật
Murder /mɜːrdər/ Giết người
Narcotics /nɑrˈkɑtɪks/ Ma túy
Obstruction /əbˈstrʌkʃən/ Cản trở
Organized crime /ɔːrɡənaɪzd kraɪm/ Tội phạm tổ chức
Parole /pəˈroʊl/ Phóng thích tù nhân sớm hơn dự kiến
Perjury /pɜːrdʒəri/ Lời khai sai
Phishing /fɪʃɪŋ/ Lừa đảo trên mạng
Piracy /paɪrəsi/ Cướp biển
Police /pəˈliːs/ Cảnh sát
Ponzi scheme /pɑnzi skiːm/ Mô hình lừa đảo Ponzi
Prison /prɪzən/ Nhà tù
Probation /proʊˈbeɪʃən/ Thời gian quản chế
Prostitution /prɑstɪˈtuːʃən/ Mại dâm
Racketeering /rækɪˌtɪrɪŋ/ Kinh doanh phi pháp
Ransom /rænsəm/ Tiền chuộc
Reckless driving /rɛkləs ˈdraɪvɪŋ/ Lái xe thiếu thận trọng
Riot /raɪət/ Bạo loạn
Robbery /rɑːbəri/ Cướp
Sabotage /sæbətɑːʒ/ Phá hoại
Sentence /sɛntəns/ Hình phạt
Shoplifting /ʃɑplɪftɪŋ/ Trộm cắp hàng hóa trong cửa hàng
Slander /slændər/ Nói xấu, phỉ báng
Smuggling /smʌɡəlɪŋ/ Buôn lậu
Stalking /stɔːkɪŋ/ Theo dõi, rình rập
Subpoena /səˈpiːnə/ Lệnh triệu tập
Surveillance /sərˈveɪləns/ Giám sát
Suspect /sʌsˌpɛkt/ Nghi phạm
Suspicion /səˈspɪʃən/ Sự nghi ngờ
Tampering /tæmpərɪŋ/ Can thiệp, làm sai lệch
Tax evasion /tæks ɪˈveɪʒən/ Trốn thuế
Terrorism /tɛrəˌrɪzəm/ Khủng bố
Testimony /tɛstəmoʊni/ Lời khai
Theft /θɛft/ Trộm cắp
Treason /triːzn/ Phản quốc, phản bội
Trespassing /trɛspəsɪŋ/ Xâm phạm
Trial /traɪəl/ Phiên tòa
Unlawful /ʌnˈlɔːfəl/ Bất hợp pháp
Vandalism /vændəˌlɪzəm/ Phá hoại tài sản công cộng
Vigilante /vɪdʒəˈlɑːnˌti/ Tự vệ
Warrant /wɔrənt/ Lệnh bắt
White-collar crime /waɪt ˈkɒlər kraɪm/ Tội phạm cổ cồn trắng
Wiretapping /waɪərˌtæpɪŋ/ Nghe lén (qua điện thoại)
Witness /wɪtnəs/ Nhân chứng
Witness protection /wɪtnɪs prəˈtɛkʃən/ Bảo vệ nhân chứng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *