Từ vựng IELTS thông dụng – CULTURE (VĂN HÓA)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

CULTURE (VĂN HÓA)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ Sự đánh giá cao
Architecture /ˈɑːrkɪtɛktʃər/ Kiến trúc
Art /ɑːrt/ Nghệ thuật
Beliefs /bɪˈliːfs/ Niềm tin
Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ Tổ chức kỷ niệm
Ceremonies /ˈsɛrəˌmoʊniz/ Nghi thức
Challenges /ˈtʃælɪndʒɪz/ Thách thức
Clothing /ˈkloʊðɪŋ/ Quần áo
Coexist /ˌkoʊɪɡˈzɪst/ Sống chung
Collectivist society /kəˈlɛktɪvɪst səˈsaɪəti/ Xã hội tập thể
Community /kəˈmjunəti/ Cộng đồng
Consequences /ˈkɑnsɪkwɛnsɪz/ Hậu quả
Contributes /kənˈtrɪbjuts/ Đóng góp
Cuisine /kwɪˈziːn/ Ẩm thực
Cultural adaptation /ˈkʌltʃərəl ˌædæpˈteɪʃən/ Sự thích nghi văn hóa
Cultural anthropology /ˈkʌltʃərəl ˌænθrəˈpɑːlədʒi/ Nhân học văn hóa
Cultural appreciation /ˈkʌltʃərəl əˌpriːʃiˈeɪʃən/ Đánh giá văn hóa
Cultural artifacts /ˈkʌltʃərəl ˈɑːrtəfækts/ Văn hóa phẩm
Cultural assimilation /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃən/ Hòa nhập văn hóa
Cultural awareness /ˈkʌltʃərəl əˈwɛrˈnɛs/ Nhận thức văn hóa
Cultural diffusion /ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/ Lan truyền văn hóa
Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ Đa dạng văn hóa
Cultural education /ˈkʌltʃərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục văn hóa
Cultural enrichment /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/ Tiếp thu văn hóa
Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ Giao lưu văn hóa
Cultural expression /ˈkʌltʃərəl ɪkˈsprɛʃən/ Biểu đạt văn hóa
Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa
Cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntəti/ Nhận thức văn hóa
Cultural influence /ˈkʌltʃərəl ˈɪnfluəns/ Ảnh hưởng văn hóa
Cultural Integration /ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ Hội nhập văn hóa
Cultural interaction /ˈkʌltʃərəl ˌɪntərˈækʃən/ Tương tác văn hóa
Cultural norms /ˈkʌltʃərəl nɔːrmz/ Quy tắc văn hóa
Cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪsɪz/ Thực hành văn hóa
Cultural preservation /ˈkʌltʃərəl ˌprɛzərˈveɪʃən/ Bảo tồn văn hóa
Culture shock /ˈkʌltʃərəl ʃɒk/ Sự sốc văn hóa
Cultural significance /ˈkʌltʃərəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ Ý nghĩa văn hóa
Cultural symbolism /ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəˌlɪzəm/ Tượng trưng văn hóa
Cultural traditions /ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/ Truyền thống văn hóa
Cultural transformation /ˈkʌltʃərəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ Sự biến đổi văn hóa
Cultural understanding /ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ Hiểu biết văn hóa
Cultural uniqueness /ˈkʌltʃərəl juˈniknɪs/ Sự độc đáo văn hóa
Cultural values /ˈkʌltʃərəl ˈvæljuːz/ Giá trị văn hóa
Culturally acceptable /ˈkʌltʃərəli əkˈsɛptəbəl/ Được chấp nhận văn hóa
Customs /ˈkʌstəmz/ Phong tục
Dance /dæns/ Múa
Diffusion /dɪˈfjuʒən/ Sự lan truyền
Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ Phân biệt đối xử
Diversity /daɪˈvɜːrsɪti/ Đa dạng
Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ Làm giàu
Ethics /ˈɛθɪks/ Đạo đức
Ethnicity /ɛθˈnɪsɪti/ Dân tộc
Ethnocentrism /ˌɛθnoʊˈsɛntrɪzəm/ Chủ nghĩa dân tộc trung tâm
Ethnography /ɛθˈnɑːɡrəfi/ Dân tộc học
Etiquette /ˈɛtɪkɪt/ Phép lịch sự
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
Fair representation /fɛr ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən/ Đại diện công bằng
Festivals /ˈfɛstəvəlz/ Lễ hội
Folk art /foʊk ɑːrt/ Nghệ thuật dân gian
Folklore /ˈfoʊkloʊr/ Truyền thuyết dân gian
Fostered /ˈfɔstərd/ Nuôi dưỡng
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
Homogenization /ˌhoʊmədʒənaɪˈzeɪʃən/ Đồng nhất hóa
Identity /aɪˈdɛntəti/ Danh tính
Identity /aɪˈdɛntɪti/ Bản sắc
Indigenous /ɪnˈdɪʒənəs/ Bản địa
Influencing /ˈɪnfluənsɪŋ/ Ảnh hưởng
Inheritance /ɪnˈhɛrɪtəns/ Thừa kế
Intellectual property rights /ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɑpərti raɪts/ Quyền sở hữu trí tuệ
Interconnected /ˌɪntərkəˈnɛktɪd/ Kết nối với nhau
Intercultural dialogue /ˌɪntərˈkʌltʃərəl ˈdaɪəˌlɔɡ/ Giao tiếp đa văn hóa
Languages /ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ Ngôn ngữ
Literature /ˈlɪtərətʃər/ Văn học
Marginalized /ˈmɑrdʒənəlaɪzd/ Bị tách biệt
Media /ˈmidiə/ Phương tiện truyền thông
Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ Đa văn hóa
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Mutual understanding /ˈmjutʃuəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ Sự hiểu biết lẫn nhau
Negative /ˈnɛɡətɪv/ Tiêu cực
Positive /ˈpɑzətɪv/ Tích cực
Preservation /ˌprɛzərˈveɪʃən/ Bảo tồn
Race /reɪs/ Chủng tộc
Religion /rɪˈlɪdʒən/ Tôn giáo
Religious beliefs /rɪˈlɪdʒəs bɪˈliːfs/ Niềm tin tôn giáo
Respect /rɪˈspɛkt/ Sự tôn trọng
Rituals /ˈrɪtʃuəlz/ Nghi lễ
Shaping /ʃeɪpɪŋ/ Hình thành
Social memes /ˈsoʊʃəl miːmz/ Biểu tượng xã hội
Social norms /ˈsoʊʃəl nɔːrmz/ Quy ước xã hội
Societies /səˈsaɪətiz/ Xã hội
Tolerance /ˈtɑlərəns/ Sự khoan dung
Tradition /trəˈdɪʃən/ Truyền thống
Uniqueness /juˈniknəs/ Độc đáo
Valuable asset /ˈvæljʊəbəl ˈæsɛt/ Tài sản quý giá
Values /ˈvæljuːz/ Giá trị

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *