Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?
IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
COUNTRYSIDE (NÔNG THÔN)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Agrarian | /əˈɡrɛəriən/ | Nông dân |
Agriculture | /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp |
Barn | /bɑrn/ | Chuồng gia súc |
Beekeeping | /ˈbiːˌkiːpɪŋ/ | Nuôi ong |
Bees | /biz/ | Ong |
Birds | /bɜrdz/ | Chim |
Butterflies | /ˈbʌtərˌflaɪz/ | Bướm |
Chickens | /ˈtʃɪkɪnz/ | Gà |
Clear skies | /klɪr skaɪz/ | Bầu trời trong xanh |
Corn | /kɔrn/ | Ngô |
Cottage | /ˈkɑtɪdʒ/ | Nhà tranh |
Country life | /ˈkʌntri laɪf/ | Cuộc sống ở nông thôn |
Country road | /ˈkʌntri roʊd/ | Đường quê |
Countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Miền quê |
Cows | /kaʊz/ | Bò |
Crop rotation | /krɒp roʊˈteɪʃən/ | Luân canh |
Crops | /krɑps/ | Cây trồng |
Cultivating | /ˈkʌltɪveɪtɪŋ/ | Canh tác |
Dairy | /ˈdɛri/ | Sản phẩm từ sữa |
Dairy products | /ˈdɛəri ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
Farm | /fɑrm/ | Nông trại |
Farm equipment | /fɑːrm ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị nông nghiệp |
Farm management | /fɑːrm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý nông trại |
Farm market | /fɑːrm ˈmɑːrkɪt/ | Chợ nông sản |
Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Farmers market | /ˈfɑːrmərz ˈmɑːrkɪt/ | Chợ nông sản |
Farmhand | /ˈfɑːrmˌhænd/ | Người lao động nông trại |
Farmhouse | /ˈfɑrmˌhaʊs/ | Nhà nông trại |
Farming | /ˈfɑrmɪŋ/ | Nghề nông |
Farming community | /ˈfɑːrmɪŋ kəˈmjuːnɪti/ | Cộng đồng nông nghiệp |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Hàng rào |
Fertile | /ˈfɜrtəl/ | Màu mỡ, màu mỡ |
Fertilizer | /ˈfɜːrtəlaɪzər/ | Phân bón |
Fields | /fiːldz/ | Cánh đồng |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Forest | /ˈfɔrɪst/ | Rừng |
Fresh air | /frɛʃ ɛr/ | Không khí trong lành |
Fresh milk | /frɛʃ mɪlk/ | Sữa tươi |
Fresh produce | /frɛʃ prəˈdus/ | Sản phẩm tươi sống |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Gardening | /ˈɡɑrdnɪŋ/ | Làm vườn |
Goats | /ɡoʊts/ | Dê |
Greenery | /ˈɡrinəri/ | Cây xanh |
Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính |
Harvest | /ˈhɑrvɪst/ | Mùa thu hoạch |
Harvest festival | /ˈhɑrvɪst ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội mùa thu hoạch |
Harvesting | /ˈhɑrvɪstɪŋ/ | Thu hoạch |
Hay | /heɪ/ | Cỏ khô |
Haystack | /ˈheɪstæk/ | Đống cỏ khô |
Herbs | /hɜrbz/ | Cây thuốc |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Homestead | /ˈhoʊmstɛd/ | Đất đai nông trại |
Horses | /ˈhɔrsɪz/ | Ngựa |
Irrigation | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/ | Tưới tiêu |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Livestock | /ˈlaɪvˌstɑk/ | Gia súc |
Livestock feed | /ˈlaɪvˌstɑːk fiːd/ | Thức ăn chăn nuôi |
Meadows | /ˈmɛdoʊz/ | Cánh đồng cỏ |
Milking | /ˈmɪlkɪŋ/ | Vắt sữa |
Mountains | /ˈmaʊntənz/ | Núi |
Nature | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Orchard | /ˈɔrtʃərd/ | Vườn cây ăn quả |
Organic | /ɔrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Organic farming | /ɔrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Paddy fields | /ˈpædi fildz/ | Cánh đồng lúa |
Pasture | /ˈpæstʃər/ | Đồng cỏ |
Peace and quiet | /pis ænd ˈkwaɪ.ət/ | Sự yên bình và tĩnh lặng |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Yên tĩnh |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
Pigs | /pɪɡz/ | Lợn |
Plowing | /ˈplaʊɪŋ/ | Cày ruộng |
Poultry | /ˈpoʊltri/ | Gia cầm |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Rural | /ˈrʊrəl/ | Nông thôn |
Rural community | /ˈrʊrəl kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng nông thôn |
Rustic | /ˈrʌstɪk/ | Mộc mạc |
Rustic charm | /ˈrʌstɪk tʃɑrm/ | Sự quyến rũ mộc mạc |
Scarecrow | /ˈskɛərˌkroʊ/ | Bù nhìn |
Scenic | /ˈsinɪk/ | Thú vị về cảnh quan |
Scenic beauty | /ˈsinɪk ˈbjuti/ | Vẻ đẹp cảnh quan |
Seeds | /siːdz/ | Hạt giống |
Serene | /səˈrin/ | Yên bình |
Serene lakes | /səˈrin leɪks/ | Hồ yên bình |
Sheep | /ʃip/ | Cừu |
Silo | /ˈsaɪloʊ/ | Hầm chứa |
Soybeans | /ˈsɔɪˌbiːnz/ | Đậu nành |
Stables | /ˈsteɪbəlz/ | Chuồng ngựa |
Stone walls | /stoʊn wɔlz/ | Bức tường đá |
Sunflowers | /ˈsʌnˌflaʊərz/ | Hoa hướng dương |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Sunset | /ˈsʌnsɛt/ | Hoàng hôn |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp bền vững |
Tractor | /ˈtræktər/ | Máy kéo |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Thanh bình |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Vegetables | /ˈvɛdʒtəbəlz/ | Rau quả |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
Vineyard | /ˈvɪnjərd/ | Vườn nho |
Waterfall | /ˈwɔtərˌfɔl/ | Thác nước |
Watermill | /ˈwɔtərˌmɪl/ | Cối xay nước |
Wheat | /wiːt/ | Lúa mì |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Wildlife sanctuary | /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/ | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Windmill | /ˈwɪndˌmɪl/ | Cối xay gió |