Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?
IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
CITY (THÀNH PHỐ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Amusement parks | /əˈmjuːzmənt pɑːrks/ | Công viên giải trí |
Aquariums | /əˈkwɛriəmz/ | Viện hải dương học |
Architectural heritage | /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản kiến trúc |
Art exhibitions | /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ | Triển lãm nghệ thuật |
Bicycle lane | /ˈbaɪsɪkəl leɪn/ | Làn đường dành cho xe đạp |
Boat rides | /boʊt raɪdz/ | Chuyến đi thuyền |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Car accident | /kɑːr ˈæksɪdənt/ | Tai nạn xe cộ |
Carpooling | /ˈkɑːrˌpuːlɪŋ/ | Chia sẻ xe |
Central business district (CBD) | /ˈsɛntrəl ˈbɪznɪs ˈdɪstrɪkt/ | Khu kinh doanh trung tâm |
Cinemas | /ˈsɪnəməz/ | Rạp chiếu phim |
City center | /ˈsɪti ˈsɛntər/ | Trung tâm thành phố |
City council | /ˈsɪti ˈkaʊnsəl/ | Hội đồng thành phố |
City dweller | /ˈsɪti ˈdwɛlər/ | Người sống ở thành phố |
City life | /ˈsɪti laɪf/ | Cuộc sống thành phố |
City limits | /ˈsɪti ˈlɪmɪts/ | Giới hạn thành phố |
City planner | /ˈsɪti ˈplænər/ | Kỹ sư quy hoạch đô thị |
Cityscape | /ˈsɪtiskɛɪp/ | Phong cảnh thành phố |
Civic | /ˈsɪvɪk/ | Thuộc về công dân |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi làm hàng ngày |
Concerts | /ˈkɒnsərts/ | Buổi hòa nhạc |
Congestion | /kənˈdʒɛstʃən/ | Sự tắc nghẽn giao thông |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Đa quốc gia, quốc tế |
Crosswalk | /ˈkrɔːswɔːk/ | Lối đi bộ qua đường |
Cultural activities | /ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động văn hóa |
Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng văn hóa |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đi xe đạp |
Detour | /ˈdiːtʊr/ | Đường vòng |
Dining | /ˈdaɪnɪŋ/ | Ăn uống |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Entertainment | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Giải trí |
Events | /ɪˈvɛnts/ | Sự kiện |
Expressway | /ɪkˈsprɛsweɪ/ | Đường cao tốc |
Flea markets | /fliː mɑːrkɪts/ | Chợ trời |
Flyover | /ˈflaɪˌoʊvər/ | Cầu vượt |
Food markets | /fuːd ˈmɑːrkɪts/ | Chợ đồ ăn |
Galleries | /ˈɡæləriz/ | Triển lãm nghệ thuật |
Gentrification | /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự nâng cấp khu vực |
Green spaces | /ɡriːn ˈspeɪsɪz/ | Khu vực xanh |
Gridlock | /ˈɡrɪdlɒk/ | Tình trạng kẹt xe |
Guided tours | /ˈɡaɪdɪd tʊrz/ | Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
Highrise | /ˈhaɪˌraɪz/ | Cao tầng |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Đường cao tốc |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Inner city | /ˈɪnər ˈsɪti/ | Khu trung tâm thành phố |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư, giao lộ |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ nhẹ nhàng |
Karaoke | /ˌkæriˈoʊki/ | Hát karaoke |
Land use | /lænd juːz/ | Sử dụng đất đai |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Địa danh nổi tiếng |
Landmarks | /ˈlændmɑːrks/ | Địa danh nổi tiếng |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Mass transit | /mæs ˈtrænzɪt/ | Giao thông công cộng |
Megacity | /ˈmɛɡəsɪti/ | Siêu đô thị |
Megalopolis | /ˌmɛɡəˈlɒplɪs/ | Đại đô thị |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Hợp nhất, nhập vào |
Metropolis | /mɪˈtrɒpəlɪs/ | Thành phố lớn |
Metropolitan | /ˌmɛt.rəˈpɒl.ɪ.tən/ | Đô thị lớn |
Modernization | /ˌmɒdərnaɪˈzeɪʃn/ | Hiện đại hóa |
Motorist | /ˈmoʊtərɪst/ | Người lái xe |
Museums | /mjuːˈziːəmz/ | Bảo tàng |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | Khu phố |
Nightlife | /ˈnaɪtlaɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Overpass | /ˈoʊvərˌpæs/ | Cầu vượt |
Overtaking | /oʊvərˈteɪkɪŋ/ | Vượt xe |
Parking | /ˈpɑːrkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
Pedestrian | /pɪˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Pedestrian bridge | /pɪˈdɛstriən brɪdʒ/ | Cầu cho người đi bộ |
Pedestrian zone | /pɪˈdɛstriən zoʊn/ | Khu vực dành cho người đi bộ |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
Pub crawls | /pʌb krɔːlz/ | Chuyến tham quan |
Public amenities | /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ | Tiện ích công cộng |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Redevelopment | /ˌriːdɪˈvɛləpmənt/ | Tái phát triển |
Residential area | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ | Khu dân cư |
Road | /roʊd/ | Đường |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xuyến |
Rush hour | /rʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm |
Shopping | /ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm |
Shopping malls | /ˈʃɑːpɪŋ mɔːlz/ | Trung tâm mua sắm |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Việc tham quan |
Signage | /ˈsaɪnɪdʒ/ | Biển báo |
Skid row | /skɪd roʊ/ | Khu vực nghèo khó |
Skyline | /ˈskaɪlaɪn/ | Đường chân trời |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
Slum | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Sports stadiums | /spɔːrts ˈsteɪdiəmz/ | Sân vận động thể thao |
Street markets | /striːt ˈmɑːrkɪts/ | Chợ đường phố |
Street performances | /striːt pərˈfɔːrmənsɪz/ | Biểu diễn trên đường phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | Ngoại ô |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Xe điện ngầm |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Theaters | /ˈθiːətərz/ | Nhà hát |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Traffic circle | /ˈtræfɪk ˈsɜːrkəl/ | Vòng xuyến |
Traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ | Tắc đường |
Traffic control | /ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ | Kiểm soát giao thông |
Traffic flow | /ˈtræfɪk floʊ/ | Luồng giao thông |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc nghẽn giao thông |
Traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
Traffic police | /ˈtræfɪk pəˈlis/ | Cảnh sát giao thông |
Traffic rules | /ˈtræfɪk rulz/ | Luật giao thông |
Traffic signal | /ˈtræfɪk ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu giao thông |
Traffic violation | /ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/ | Vi phạm giao thông |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Tunnel | /ˈtʌnəl/ | Đường hầm |
U-turn | /ˈjuːˌtɜːrn/ | Quay đầu xe |
Underpass | /ˈʌndərˌpæs/ | Hầm chui |
Urban planning | /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Urban renewal | /ˈɜːrbən rɪˈnjuːəl/ | Cải tạo đô thị |
Urban sprawl | /ˈɜːrbən sprɔːl/ | Sự mở rộng đô thị |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/ | Quá trình đô thị hóa |
Walking tours | /ˈwɔːkɪŋ tʊrz/ | Chuyến tham quan đi bộ |
Yield | /jiːld/ | Nhường đường |
Zebra crossing | /ˈziːbrə ˈkrɔːsɪŋ/ | Vạch qua đường |
Zoning | /ˈzoʊnɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Zoo | /zuːz/ | Sở thú |