Từ vựng IELTS thông dụng – ACCIDENT (TAI NẠN)

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?

IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, WeWIN xin gửi tới bạn danh sách từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

ACCIDENT (TAI NẠN)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Aberration /æbəˈreɪʃən/ Sự sai lệch, sự lệch lạc
Accidental /æksɪˈdɛntl/ Tình cờ, ngẫu nhiên
Airbag /ɛrˌbæɡ/ Gối khí
Ambulance /æmbjələns/ Xe cứu thương
Back Injury /bæk ˈɪndʒəri/ Chấn thương lưng
Blow /bloʊ/ Đòn, cú đánh
Blunder /blʌndər/ Sai lầm to lớn, lỡ lầm
Brake /breɪk/ Phanh
Brake failure /breɪk ˈfeɪljər/ Hỏng hệ thống phanh
Bump /bʌmp/ Va chạm nhẹ, đụng
Calamity /kəˈlæmɪti/ Tai họa, thảm hoạ
Car /kɑːr/ Xe ô tô
Car crash /kɑːr kræʃ/ Tai nạn xe ô tô
Car insurance /kɑːr ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm xe ô tô
Careless /kerləs/ Bất cẩn
Casualty /kæʒuəlti/ Thương vong, tai nạn
Chances /tʃænsɪz/ Cơ hội, khả năng
Chemical /kɛmɪkəl/ Hóa chất
Chemical Spill /kɛmɪkəl spɪl/ Sự tràn chảy hóa chất
Collision /kəˈlɪʒən/ Va chạm
Compliance /kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ, tuân theo
Complication /kɑːmplɪˈkeɪʃən/ Sự phức tạp, sự rắc rối
Confined Space /kənˈfaɪnd speɪs/ Khoảng không gian hạn chế
Crash /kræʃ/ Va chạm, tai nạn
Crosswalk /krɔːswɔːk/ Vạch dành cho người đi bộ qua đường
Crumple /krʌmpəl/ Nhàu, xụi
Cyclist /saɪklɪst/ Người đi xe đạp
Damage /dæmɪdʒ/ Thiệt hại
Defensive driving /dɪˈfɛnsɪv ˈdraɪvɪŋ/ Lái xe an toàn
Disaster /dɪˈzæstər/ Thảm họa
Distracted driving /dɪˈstræktɪd ˈdraɪvɪŋ/ Lái xe mất tập trung
Driver /draɪvər/ Người lái xe
Drunk driving /drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/ Lái xe trong tình trạng say rượu
Electrical /ɪˈlɛktrɪkl/ Điện, điện lực
Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ Tình huống khẩn cấp, cấp cứu
Emergency Evacuation /ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˌvækjuˈeɪʃən/ Sơ tán khẩn cấp
Eye protection /aɪ prəˈtɛkʃən/ Bảo vệ mắt
Fall /fɔːl/ Ngã, té
Fatality /fəˈtæləti/ Tử vong, cái chết
Fault /fɔːlt/ Lỗi, sai lầm
Fiasco /fiˈæskoʊ/ Thảm họa, thất bại hoàn toàn
Fire /faɪər/ Hỏa hoạn, đám cháy
First Aid /fɜːrst eɪd/ Sơ cứu
Fluke /fluːk/ Sự tình cờ, may mắn bất ngờ
Forklift /fɔːrklɪft/ Xe nâng
Harm /hɑːrm/ Tổn hại, gây hại
Hazard /hæzərd/ Nguy hiểm, nguy cơ
Hazard Communication /hæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Truyền thông về nguy hiểm
Hazardous /hæzərdəs/ Nguy hiểm, có hại
Hazardous Material /hæzərdəs məˈtɪriəl/ Vật liệu nguy hiểm
Highway /haɪweɪ/ Đường cao tốc
Hit /hɪt/ Đánh, va chạm
Hit and run /hɪt ænd rʌn/ Đâm và tẩu thoát
Hurdle /hɜːrdl/ Rào cản, khó khăn
Impact /ɪmpækt/ Tác động
Incident /ɪnsɪdənt/ Sự cố, sự việc
Incident Report /ɪnsɪdənt rɪˈpɔːrt/ Báo cáo sự cố
Injury /ɪndʒəri/ Chấn thương, thương tích
Insurance /ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm
Intersection /ɪntərˈsɛkʃən/ Giao lộ
Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ Điều tra
Jackknife /dʒæknaɪf/ Gập lại, gập đôi
Knock /nɑːk/ Đánh đập, va chạm
Ladder /lædər/ Cái thang
Lane /leɪn/ Làn đường
Lockout/Tagout /lɑːkaʊt/ˈtæɡaʊt/ Khóa/Treo thẻ an toàn
Machinery /məˈʃiːnəri/ Máy móc
Merge /mɜːrdʒ/ Hợp nhất, nhập làn
Misfortune /mɪsˈfɔːrtʃən/ Sự không may
Mishap /mɪshæp/ Sự cố nhỏ, sự đau lòng
Mistake /mɪˈsteɪk/ Sai lầm
Motorcycle /moʊtərˌsaɪkl/ Xe máy
Noise Exposure /nɔɪz ɪkˈspoʊʒər/ Tiếp xúc với tiếng ồn
Occupational /ɑːkjəˈpeɪʃənl/ Thuộc về công việc, nghề nghiệp
OSHA (Occupational Safety and Health Administration) /oʊʃə/ Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp
Passenger /pæsəndʒər/ Hành khách
Pedestrian /pəˈdɛstriən/ Người đi bộ
Peril /perəl/ Hiểm họa
Police /pəˈlis/ Cảnh sát
PPE (Personal Protective Equipment) /piːpiːˈiː/ Trang thiết bị bảo hộ cá nhân
Prevention /prɪˈvɛnʃən/ Sự ngăn chặn, phòng ngừa
Protective /prəˈtɛktɪv/ Bảo vệ, phòng vệ
Ram /ræm/ Đâm mạnh, va chạm
Rear-end collision /rɪr ɛnd kəˈlɪʒən/ Va chạm từ phía sau
Reckless /rekləs/ Liều lĩnh, cẩu thả
Reckless driving /rɛkləs ˈdraɪvɪŋ/ Lái xe vô ý thức
Red light /rɛd laɪt/ Đèn đỏ
Respiratory Protection /rɛspərəˌtɔːri prəˈtɛkʃən/ Bảo vệ hô hấp
Risk /rɪsk/ Rủi ro
Risk Assessment /rɪsk əˈsɛsmənt/ Đánh giá rủi ro
Road /roʊd/ Đường
Road conditions /roʊd kənˈdɪʃənz/ Tình trạng đường
Road rage /roʊd reɪdʒ/ Cơn giận dữ trên đường
Road safety /roʊd ˈseɪfti/ An toàn giao thông
Rollover /roʊloʊvər/ Lật xe
Run-in /rʌn ɪn/ Va , xung đột
Safety /seɪfti/ An toàn
Safety Culture /seɪfti ˈkʌltʃər/ Văn hóa an toàn
Safety Inspector /seɪfti ɪnˈspɛktər/ Thanh tra an toàn
Safety Regulations /seɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ Quy định an toàn
Safety Signs /seɪfti saɪnz/ Biển báo an toàn
Safety Training /seɪfti ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo an toàn
Scaffolding /skæfəldɪŋ/ Khung giàn, giàn giáo
Setback /sɛtbæk/ Trở ngại, thất bại
Side-swipe /saɪdswaɪp/ Va chạm từ bên hông
Skid /skɪd/ Trượt xe
Slam /slæm/ Đập mạnh, va chạm mạnh
Slip /slɪp/ Trượt, trượt chân
Smash /smæʃ/ Đập vỡ, va chạm mạnh
Snag /snæɡ/ Trở ngại, khối khó khăn
Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ Giới hạn tốc độ
Speeding /spiːdɪŋ/ Vượt quá tốc độ
Stop sign /stɑːp saɪn/ Biển dừng
Stumble /stʌmbəl/ Vấp, sẩy chân
Sudden stop /sʌdn stɑːp/ Dừng đột ngột
Tires /taɪrz/ Lốp xe
Traffic /træfɪk/ Giao thông
Traffic jam /træfɪk dʒæm/ Tắc đường
Traffic lights /træfɪk laɪts/ Đèn giao thông
Traffic violation /træfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/ Vi phạm luật giao thông
Traffic congestion /træfɪk kənˈdʒɛstʃən/ Tắc nghẽn giao thông
Tragedy /trædʒədi/ Bi kịch, thảm kịch
Training Programs /treɪnɪŋ ˈproʊɡræmz/ Chương trình đào tạo
Trauma /trɔːmə/ Chấn thương tâm lý
Trip /trɪp/ Vấp, vấp ngã
Trouble /trʌbl/ Rắc rối, khó khăn
Unforeseen /ʌnfɔrˈsiːn/ Không thể dự đoán trước
Upheaval /ʌpˈhiːvəl/ Sự biến động, sự đảo lộn
Upset /ʌpˈsɛt/ Làm đau lòng, làm lo lắng
Vehicle //viːɪkl/ Phương tiện giao thông
Whack /wæk/ Đập mạnh, đánh mạnh
Wham /wæm/ Tiếng đập mạnh
Witness /wɪtnəs/ Nhân chứng
Work-related /wɜːrk rɪˈleɪtɪd/ Liên quan đến công việc
Workplace /wɜːrkpleɪs/ Nơi làm việc
Workstation /wɜːrksteɪʃən/ Vị trí làm việc
Wreck /rek/ Đám đổ nát
Yield /jiːld/ Nhường đường

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *