Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6: Luyện tập các dạng bài tập thông dụng nhất
1. TÓM TẮT KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 6
1.1.1 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6==> xem thêm quyển đề cương do WeWIN biên soạn, phần từ vựng các em cần chú ý phát âm chính xác!
Giáo trình điện tử Complete KET tại đây!
Giáo trình điện tử i-learn Smart World 6 tại đây!
Giáo trình điện tử Friend Plus 6 tại đây!
Mật khẩu: PH vui lòng liên hệ WeWIN
1.1.1 NGHE CHÉP CHÍNH TẢ
Phụ huynh và các em có thể làm bài nghe chép chính tả ở level Basic – nhằm giúp các em cải thiện kỹ năng nghe.
1.2. NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 6
Trong chương trình học tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được làm quen với nhiều chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh mới. Một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý bao gồm các thì trong tiếng Anh, so sánh trong tiếng Anh (bằng, hơn, nhất), các loại trạng từ (thời gian, nơi chốn, tần suất,…), đại từ (nhân xưng, sở hữu),…
1.2.1. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT (ADVERBS OF FREQUENCY)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để thể hiện mức độ thường xuyên xảy ra của sự vật hay sự việc.Ví dụ:
- She always gets up at 6 o’clock.
Cô ấy luôn luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.
- He rarely does homework.
Cậu ấy hiếm khi làm bài tập về nhà.Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6:
Trạng từ chỉ tần suất | Nghĩa |
---|---|
always | luôn luôn |
usually | thường xuyên (khoảng 90%) |
often | thường (khoảng 70%) |
sometimes | đôi khi, thỉnh thoảng |
occasionally | thỉnh thoảng |
seldom | ít khi |
rarely | hiếm khi |
hardly | hầu như không |
never | không bao giờ |
1.2.2. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả về:
- Hành động hoặc thói quen có xu hướng đều đặn, lặp đi lặp lại trong hiện tại.
- Chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
- Suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm, nhận thức hoặc trạng thái ở hiện tại.
- Lịch trình được lên kế hoạch (thời gian biểu, chương trình,…).
Cách dùng thì hiện tại đơn với 3 thể:
Thể | Động từ tobe | Động từ thường |
---|---|---|
Khẳng định (Affirmative form) | I + am You/We/They + are She/He/It + is |
I/You/We/They + V-inf He/She/It + V(s/es) |
Phủ định (Negative form) | I + am not (‘m not) You/We/They + are not (aren’t) He/She/It + is not (isn’t) |
I/You/We/They + do not + V-inf He/She/It + does not + V-inf |
Nghi vấn (Question form) | Am I …? Are you/we/they …? Is he/she/it …? |
Do + I/you/we/they + V-inf …? Does + he/she/it + V-inf …? |
Chú thích:
- V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “ing”
- V-inf: Động từ nguyên mẫu
- V(s/es): Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít
Ví dụ:
Thể | Động từ tobe | Động từ thường |
---|---|---|
Khẳng định (Affirmative form) | I am a nurse. Tôi là y tá. They are very friendly. Họ rất thân thiện. She is very clever. Cô ấy rất thông minh. |
They play football every Thursday. Họ chơi bóng đá mỗi thứ năm. He works at the hospital every day. Anh ấy làm việc tại bệnh viện mỗi ngày. |
Phủ định (Negative form) | I’m not a student. Tôi không phải là học sinh. She isn’t kind to everyone. Cô ấy không thân thiện với mọi người. |
I don’t like coffee. Tôi không thích cà phê. He doesn’t smoke. Anh ấy không hút thuốc. |
Nghi vấn (Question form) | Am I bad? Tôi tệ à? Is he ready? Anh ấy sẵn sàng chưa? |
Do they know the answer? Họ có biết đáp án không? Does he play badminton well? Anh ấy chơi cầu lông có giỏi không? |
1.2.3. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả về:
- Hành động đang diễn ra ngay thời điểm nói.
- Diễn tả hành động nói chung đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết xuất hiện tại thời điểm nói.
- Hành động mang tính chất tạm thời (chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn).
- Sự việc đang có xu hướng phát triển hoặc thay đổi.
- Hành động xảy ra lặp đi lặp lại khiến người nói khó chịu.
- Hành động có khả năng xảy ra trong tương lai gần.
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn với 3 thể:
Thể | Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định (Affirmative form) | I + am +V-ing You/We/They + are + V-ing She/He/It + is + V-ing |
I am going to school. Tôi đang đi tới trường. |
Phủ định (Negative form) | S + am/is/are + not +V-ing | She isn’t writing the essay at the moment. Cô ấy không viết bài luận lúc này. |
Nghi vấn (Question form) | Am/Is/Are + S + V-ing? | Is she doing it now? Cô ấy có đang làm bài tập bây giờ không? |
1.2.4. SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH HƠN NHẤT
So sánh hơn dùng để nói về một đối tượng nổi trội hơn về một yếu tố nào đó trong nhóm 2 đối tượng, trong khi so sánh hơn nhất thì dùng để mô tả một đối tượng nổi bật nhất trong nhóm 3. Để sử dụng hai cấu trúc so sánh này trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo bảng sau:
So sánh | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hơn | S + V + short Adj/Adv + er + than + N/Clause/Pronoun S + V + long Adj/Adv + than + N/Clause/Pronoun |
Alice is taller than Linda. Alice cao hơn Linda. The exam is more difficult than they expected. Bài kiểm tra khó hơn họ nghĩ. |
Nhất | S + V + the + short Adj/Adv + est + N S + V + the + most + long Adj/Adv + N |
He is the tallest in the class. Anh ấy là người cao nhất lớp. Health is the most important thing. Sức khỏe là thứ quan trọng nhất. |
Chú thích:
- short Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ ngắn
- long Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ dài
- N: Danh từ
- Clause: Mệnh đề
- Pronoun: Đại từ
1.2.5. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN:
Cấu trúc câu khẳng định sử dụng động từ thường: S + V2/V-ed.
Ví dụ: Mary bought a new book yesterday. (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua.)
V2/ed: động từ thể quá khứ, cụ thể
- Đối với động từ bất quy tắc, dùng động từ ở cột 2 (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với động từ có quy tắc, thêm –ed vào sau động từ (Ved).
- Động từ tận cùng là e, chỉ thêm –d (VD: dance → danced)
- Động từ tận cùng bằng PHỤ M + Y → I+ED
- cry → cried, reply → replied
- Nhưng: play → played (đứng trước Y là 1 nguyên âm)
- Động từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết nhưng trọng âm ở âm thứ 2, nếu tận cùng là 1 phụ âm và phía trước có 1 nguyên âm duy nhất → gấp đôi phụ âm trước khi thêm –ed.
- stop → stopped, commit → committed.
- Nhưng: rain → rained (trước phụ âm có 2 nguyên âm).
- open → opened (động từ 2 âm tiết, nhưng nhấn âm thứ 1).
Cấu trúc câu khẳng định sử dụng động từ to-be: S + was/were + …
- S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
- S= We/ You/ They (số nhiều) + were
Ví dụ: She was at the office this morning. (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay).
1.2.6. ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH
Đại từ sở hữu được sử dụng khi bạn muốn thể hiện người hoặc vật thuộc sở hữu của một ai đó.Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh:
Đại từ sở hữu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
mine | của tôi | Your son is the same age as mine. |
yours | của bạn | This bag is yours. |
ours | của chúng tôi | He’s a cousin of ours. |
theirs | của họ | Theirs is that big house with the red gate. |
hers | của cô ấy | I’m a friend of hers. |
his | của anh ấy | This dog is mine, not his. |
its | của nó | This house is expensive because of its convenience. |