IELTS Speaking Part 2: Describe a new law that you want to implement in your country

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a new law that you want to implement in your country

You should say:

  • What law it is
  • What changes this law has
  • Whether this new law will be popular

And explain how you came up with the idea of this law.

Bài mẫu band 8.0+:

Alright, so one law I would really like to see implemented in my country is a ban on single-use plastics. It’s becoming increasingly clear that our reliance on disposable plastic items like straws, bags, and water bottles is having a disastrous impact on the environment. We see it everywhere, from litter clogging up our streets to devastating images of marine life affected by plastic waste.

Now, why this law? Well, single-use plastics are not only non-biodegradable, but they also contribute massively to landfill and ocean pollution. By banning them, we could significantly reduce environmental damage and encourage more sustainable practices like using reusable items.

For instance, countries like Rwanda and Kenya have enacted strict bans on plastic bags, leading to notable environmental improvements. Shops now use paper or cloth bags, and people are increasingly adopting reusable containers. This shift highlights the beneficial impact such legislation can have.

Implementing this law would not just help in cleaning up the environment but also foster a greater awareness and responsibility towards sustainable living. It’s about making a conscious choice to protect our planet for future generations, and honestly, it’s a change that’s long overdue.

Từ vựng cần lưu ý:

  • implement (v): thực hiện
  • ban (n): lệnh cấm
  • single-use plastics (n): nhựa dùng một lần
  • increasingly (adv): xu hướng tăng lên
  • reliance (n): sự dựa dẫm, dựa vào
  • disposable (adj): dùng một lần
  • plastic items (n): những vật dụng nhựa
  • disastrous impact (n): ảnh hưởng tàn phá
  • clog up (v): mắc kẹt, tắc nghẽn
  • devastating (adj): tàn khốc, mang tính phá hủy
  • marine life (n): môi trường biển
  • non-biodegradable (adj): không phân hủy được
  • massively (adv): đáng kể, nhiều
  • landfill (n): rác thải, bãi rác
  • ocean (n): đại dương
  • environmental damage (n): phá hủy môi trường
  • sustainable practices (n): hành động bền vững
  • reusable (adj): có thể tái sử dụng
  • enact (v): ban hành
  • cloth bag (n): túi vải
  • shift (n): sự thay đổi
  • legislation (n): luật, quy định
  • foster (v): nuôi dưỡng, trau dồi
  • awareness (n): hiểu biết, nhận thức
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • sustainable living (n): lối sống bền vững
  • conscious (adj): nhận thức
  • overdue (adj): quá hạn

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *